mischievous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mischievous
Phát âm : /'mistʃivəs/
+ tính từ
- hay làm hại
- tác hại, có hại
- tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
- a mischievous child
một đứa trẻ tinh quái
- a mischievous child
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mischievous"
- Những từ có chứa "mischievous":
mischievous mischievousness - Những từ có chứa "mischievous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghịch ngợm hóm ranh ngụy trời ơi ranh mãnh quái
Lượt xem: 743