--

mischievous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mischievous

Phát âm : /'mistʃivəs/

+ tính từ

  • hay làm hại
  • tác hại, có hại
  • tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
    • a mischievous child
      một đứa trẻ tinh quái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mischievous"
Lượt xem: 695