arty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arty
Phát âm : /'ɑ:ti/
+ tính từ
- (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arty":
aerate aorta arid aridity aroid art arty arête aired - Những từ có chứa "arty":
arty arty-and-crafty bottle-party charter-party cocktail party communist party communist party of kampuchea conservative party conservative party constitutional union party more...
Lượt xem: 537