arid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arid
Phát âm : /'ærid/
+ tính từ
- khô cằn (đất)
- (nghĩa bóng) khô khan, vô vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desiccate desiccated waterless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arid":
aorta arid aridity aroid art arty arête award aired - Những từ có chứa "arid":
arid aridity aridness ascarid conjunctivitis arida disaccharidase disaccharide saccharide subarid
Lượt xem: 519