--

assembly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assembly

Phát âm : /ə'sembli/

+ danh từ

  • cuộc họp
  • hội đồng
    • the national assembly
      quốc hội
  • hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
  • (quân sự) tiếng kèn tập hợp
  • (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assembly"
Lượt xem: 804