assembly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assembly
Phát âm : /ə'sembli/
+ danh từ
- cuộc họp
- hội đồng
- the national assembly
quốc hội
- the national assembly
- hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
- (quân sự) tiếng kèn tập hợp
- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assemblage gathering forum meeting place fabrication - Từ trái nghĩa:
dismantling dismantlement disassembly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assembly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assembly":
assemble assembly - Những từ có chứa "assembly":
assembly assembly line assembly shop assembly-room assemblyman deliberative assembly disassembly - Những từ có chứa "assembly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc hội chánh hội hội đồng đại hội đồng đại hội bô lão biểu quyết bầu cử dây chuyền chủ tịch
Lượt xem: 924