asset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asset
Phát âm : /'æset/
+ danh từ
- (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
- (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
- (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
- real assets
bất động sản
- personal assets
động sản
- real assets
- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asset"
Lượt xem: 601