aside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aside
Phát âm : /ə'said/
+ phó từ
- về một bên, sang một bên
- to stand aside
đứng sang một bên
- to stand aside
- riêng ra
- to speak aside
nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
- to speak aside
- aside from
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
+ danh từ
- (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by away apart digression excursus divagation parenthesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aside"
Lượt xem: 605