aught
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aught
Phát âm : /ɔ:t/
+ danh từ
- cái gì
- if you have aught to say
nếu anh có cái gì muốn nói
- if you have aught to say
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó
- for aught I know
trong chừng mực mà tôi biết
- for aught I know
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aught"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aught":
act agate aged aghast agist ashet asset aught augitə august - Những từ có chứa "aught":
aught caught caught up daughter daughter cell daughter-in-law daughterly daughters-in-law distraught do-naught more...
Lượt xem: 478