assist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assist
Phát âm : /ə'sist/
+ ngoại động từ
- giúp, giúp đỡ
- to assist someone in doing something
giúp ai làm việc gì
- to assist someone in doing something
+ nội động từ
- dự, có mặt
- to assist at a ceremony
dự một buổi lễ
- to assist in
tham gia
- to assist at a ceremony
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assist":
accost aghast agist ashet aside asset assist august assisted - Những từ có chứa "assist":
assist assistance assistant assisted assistive dental assistant motor-assisted shop-assistant sub-assistant unassisted - Những từ có chứa "assist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ lực đỡ đần dự phù trì giúp phò độ trì hoạn nạn phù tá chi viện more...
Lượt xem: 782