assuage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assuage
Phát âm : /ə'sweidʤ/
+ ngoại động từ
- làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
- làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assuage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assuage":
ashake assagai assay assize assuage - Những từ có chứa "assuage":
assuage assuagement unassuaged
Lượt xem: 584