palliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palliate
Phát âm : /'pælieit/
+ ngoại động từ
- làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)
- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palliate"
Lượt xem: 488