--

palliate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palliate

Phát âm : /'pælieit/

+ ngoại động từ

  • làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)
  • giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palliate"
Lượt xem: 443