attract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attract
Phát âm : /ə'trækt/
+ ngoại động từ
- (vật lý) hút
- magner attracts iron
nam châm hút sắt
- magner attracts iron
- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
- to attract attention
lôi cuốn sự chú ý
- to attract attention
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attract":
attract at rest - Những từ có chứa "attract":
attract attractable attraction attractive attractiveness coming attraction counter-attraction unattractive - Những từ có chứa "attract" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thu hút lôi cuốn quyến rũ hút hấp dẫn
Lượt xem: 586