--

repel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repel

Phát âm : /ri'pel/

+ ngoại động từ

  • đẩy lùi
    • to repel an attack
      đẩy lùi một cuộc tấn công
  • khước từ, cự tuyệt
    • to repel a proposal
      khước từ một đề nghị
  • làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm
    • his language repels me
      lời lẽ của nó làm tôi khó chịu
  • (vật lý) đẩy
    • that piece of metal repels the magnet
      miếng kim loại ấy đẩy nam châm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repel"
Lượt xem: 706