airy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: airy
Phát âm : /'eəri/
+ tính từ
- ở trên cao
- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
- vô hình, hư không
- mỏng nhẹ (tơ, vải...)
- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
- vui, vui nhộn
- airy laughter
tiếng cười vui
- airy laughter
- thảnh thơi, thoải mái, ung dung
- an airy manner
tác phong thoải mái
- an airy manner
- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
- airy promises
những lời hứa hão
- airy promises
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "airy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "airy":
aerie aery air airway airy are area aria array arrow more... - Những từ có chứa "airy":
airy dairy dairy cattle dairy cow dairy farmer dairy farming dairy product dairy-farm dairying dairymaid more...
Lượt xem: 609