aria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aria
Phát âm : /'ɑ:riə/
+ danh từ
- (âm nhạc) Aria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aria"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aria":
aerie aery air airway airy are area aria array arrear more... - Những từ có chứa "aria":
abecedarian actuarial agrarian antiauthoritarian antimalarial antiquarian antiquarianism antiquarianize antitrinitarian apiarian more...
Lượt xem: 606