avaricious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avaricious
Phát âm : /,ævə'riʃəs/
+ tính từ
- hám lợi, tham lam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
covetous grabby grasping greedy prehensile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avaricious"
- Những từ có chứa "avaricious":
avaricious avariciousness
Lượt xem: 443