covetous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covetous
Phát âm : /'kʌvitəs/
+ tính từ
- thèm thuồng, thèm muốn
- a covetous glance
cái nhìn thèm thuồng
- to be covetous of something
thèm muốn cái gì
- a covetous glance
- tham lam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avaricious grabby grasping greedy prehensile envious jealous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covetous"
Lượt xem: 473