--

prehensile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prehensile

Phát âm : /pri'hensail/

+ tính từ

  • (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi)
Từ liên quan
Lượt xem: 443