bald-faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald-faced+ Adjective
- không bị kiềm chế, trói buộc bởi các lề thói thông thường, các khuôn phép; trơ tráo, mặt dày mày dạn
- bald-faced lies
những lời nói dối trơ tráo
- bald-faced lies
- (động vật) có những đốm trắng trên mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald-faced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bald-faced":
bold-faced bald-faced - Những từ có chứa "bald-faced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầy đặn hổ phù đụp nhị tâm bụt mọc sói trơ sấp mặt nhâng nhâng trân more...
Lượt xem: 707