--

brassy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brassy

Phát âm : /'brɑ:si/

+ tính từ

  • giống đồng thau; làm bằng đồng thau
  • lanh lảnh (giọng nói)
  • (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược

+ danh từ+ Cách viết khác : (brassie)

  • (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brassy"
Lượt xem: 492