ballet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ballet
Phát âm : /'bælei/
+ danh từ
- ba lê, kịch múa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ballet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ballet":
bald ballad ballade ballet ballot belt billet bleat bled bleed more... - Những từ có chứa "ballet":
ballet ballet-dancer balletic classical ballet comedy ballet corps de ballet - Những từ có chứa "ballet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vũ khúc ca vũ kịch kịch muá ba lê nhảy múa
Lượt xem: 520