ballot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ballot
Phát âm : /'bælət/
+ danh từ
- lá phiếu
- sự bỏ phiếu kín
- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
- to elect (vote) by ballot
- bầu bằng phiếu kín
- to take a ballot
- quyết định bằng cách bỏ phiếu
+ nội động từ
- bỏ phiếu
- rút thăm, bắt thăm (nghị viện)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ballot"
Lượt xem: 579