hoắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoắc+ adv
- very
- xấu hoắc
Very ugly
- xấu hoắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoắc":
hoác hoắc hoặc hóc học hốc hộc hồi ức - Những từ có chứa "hoắc":
choắc hoắc hoắc hương hoắc lê hoắc loạn hoăng hoắc - Những từ có chứa "hoắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 443