--

bandeau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandeau

Phát âm : /'bændou/

+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux

  • dải buộc tóc (phụ nữ)
  • dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bandeau"
Lượt xem: 529