bra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bra
Phát âm : /brɑ:/
+ danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bra":
bar bare barie bear beer beery bere berry bewray bier more... - Những từ có chứa "bra":
abracadabra abradant abrade abranchial abranchiate abranchious abrasion abrasive addle-brained adumbral more...
Lượt xem: 513