--

bandy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandy

Phát âm : /'bændi/

+ ngoại động từ

  • ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)
    • to bandy words with someone
      điều qua tiếng lại với ai
  • bàn tán
    • to have one's name bandied about
      là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng
  • gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)

+ tính từ

  • vòng kiềng (chân)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bandy"
Lượt xem: 542