biên soạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên soạn+ verb
- To compile, to write
- biên soạn từ điển
to compile a dictionary
- biên soạn từ điển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên soạn"
- Những từ có chứa "biên soạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
compilation arrange unedited subeditor glossarist preparation arrangement copy editor lexicographic redact more...
Lượt xem: 942