bao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao+ noun
- bag, sack
- bao dùng để đựng gạo
A rice bag
- anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo
he is too weak to lift a bag of rice
- xi măng đã đóng bao
cement in bags
- bao dùng để đựng gạo
- Box; packet
- bao thuốc lá
A packet of cigarettes
- bao diêm
A box of matches
- bao kính
A spectacle case
- bao thuốc lá
- Waist bag
+ verb
- support
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao"
Lượt xem: 637