born
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: born
Phát âm : /bɔ:n/
+ động tính từ quá khứ của bear
+ tính từ
- bẩm sinh, đẻ ra đã là
- a born poet; a poet born
nhà thơ bẩm sinh
- a born poet; a poet born
- thậm, chí, hết sức
- a born fool
người chí ngu
- a born fool
- in all one's born days
- suốt đời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "born"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "born":
bairn barm barman barmy barn baron barony barren born borne more... - Những từ có chứa "born":
air-borne baseborn born born-again borné borne carrier-borne city-born earth-born edward osborne wilson more... - Những từ có chứa "born" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầm tinh so đẻ non đẻ hoang hồng lâu hài nhi sơ sinh cứt xu con đỏ ra đời more...
Lượt xem: 1286