--

savour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savour

Phát âm : /'seivə/

+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savor)

  • vị, mùi vị; hương vị
  • (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ
    • a savour of preciosity
      hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ

+ động từ

  • thưởng thức, nếm náp, nhắm
  • có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ
    • the ofer savoured of impertinence
      lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
    • this dish savours of curry
      món ăn này thoáng có mùi ca ri
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "savour"
Lượt xem: 771