enjoy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enjoy
Phát âm : /in'dʤɔi/
+ ngoại động từ
- thích thú, khoái (cái gì)
- to enjoy an interesting book
thích thú xem một cuốn sách hay
- to enjoy oneself
thích thú, khoái trá
- to enjoy an interesting book
- được hưởng, được, có được
- to enjoy good health
có sức khoẻ
- to enjoy poor health
có sức khoẻ kém
- to enjoy good health
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enjoy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enjoy":
enjoy ens ensa ensue ensis - Những từ có chứa "enjoy":
enjoy enjoyable enjoyableness enjoyment unenjoyable - Những từ có chứa "enjoy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
được lòng nộm thưởng tận hưởng hú hí cốm du xuân tọa hưởng thưởng thức hưởng more...
Lượt xem: 1708