batten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: batten
Phát âm : /'bætn/
+ danh từ
- ván lót (tường, sàn, trần)
- thanh gỗ giữ ván cửa
+ ngoại động từ
- lót ván
+ nội động từ
- ăn cho béo, ăn phàm
- béo phị ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
batting batten down secure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "batten"
Lượt xem: 546