beer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beer
Phát âm : /bi:n/
+ danh từ
- rượu bia
- to be in beer
- ngà ngà say
- beer and skittles
- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
- life is not all beer and skittles
đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
- life is not all beer and skittles
- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beer":
bar bare bear bearer beaver beer beery before bere berry more... - Những từ có chứa "beer":
beer beer-engine beer-garden beerhouse beery draft beer draught-beer ginger beer lagerbeer small beer - Những từ có chứa "beer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rượu bia nổi bọt đã thèm bọt đóng chai bia ách lân
Lượt xem: 761