--

bedraggled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedraggled

+ Adjective

  • trong tình trạng tồi tệ, tệ hại
  • làm bẩn, làm dơ (như thể vừa bị kéo lê trong bùn)
    • the beggar's bedraggled clothes
      bộ quần áo bẩn thỉu của người ăn xin
Từ liên quan
Lượt xem: 504