ramshackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ramshackle
Phát âm : /'ræm,ʃækl/
+ tính từ
- xiêu vẹo, đổ nát
- a ramshackle house
ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát
- a ramshackle house
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bedraggled broken-down derelict dilapidated tatterdemalion tumble-down
Lượt xem: 507