broken-down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broken-down
Phát âm : /'broukən'daun/
+ tính từ
- hỏng, xộc xệch (máy móc)
- suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bedraggled derelict dilapidated ramshackle tatterdemalion tumble-down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broken-down"
Lượt xem: 489