balk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balk
Phát âm : /bɔ:k/ Cách viết khác : (baulk) /bɔ:k/
+ danh từ
- vật chướng ngại; sự cản trở
- dải đất chừa ra không cày
- xà nhà
- to make a balk of good ground
- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
+ ngoại động từ
- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
- to balk someone's plans
làm hỏng kế hoạch của ai
- to balk someone's plans
- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
- làm cho nản chí
- làm cho giật mình
+ nội động từ
- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
- chùn lại, lùi lại, do dự
- to balk at a dificult
chùn bước trước khó khăn;
- to balk at the work
ngần ngại trước công việc
- to balk at a dificult
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rafter baulk hindrance hinderance deterrent impediment check handicap resist jib
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "balk"
Lượt xem: 645