--

belong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belong

Phát âm : /bi'lɔɳ/

+ nội động từ

  • thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
    • the power belongs to the people
      chính quyền thuộc về tay nhân dân
  • thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)
    • where do these things belong?
      những thứ này để vào chỗ nào?
    • where it belongs
      đúng chỗ
    • to belong in
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào
    • to belong here
      là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này
  • thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới
    • it belongs to you investigate the matter
      bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề
  • thuộc vào loại
    • whales belong among the mammals
      cá voi thuộc loài có vú
  • là hội viên của
  • to belong together
    • ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
  • to belong with
    • có quan hệ với, liên quan với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belong"
Lượt xem: 684