--

benevolent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benevolent

Phát âm : /bi'nevələnt/

+ tính từ

  • nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
  • rộng lượng
Từ liên quan
Lượt xem: 601