good-hearted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: good-hearted
Phát âm : /'gud'hɑ:tid/
+ tính từ
- tốt bụng, từ bi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charitable benevolent kindly sympathetic openhearted large-hearted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "good-hearted"
Lượt xem: 359