benumb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benumb
Phát âm : /bi'nʌm/
+ ngoại động từ
- làm cho cóng
- his hands were benumbed with (by) cold
tay anh ấy bị rét cóng
- his hands were benumbed with (by) cold
- làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benumb"
Lượt xem: 369