numb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numb
Phát âm : /nʌm/
+ tính từ
- tê, tê cóng
- numb with cold
tê cóng đi vì lạnh
- numb with cold
- tê liệt; chết lặng đi
- numb hand
- (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
+ ngoại động từ
- làm tê, làm tê cóng đi
- làm tê liệt; làm chết lặng đi
- to be numbed with grief
chết lặng đi vì đau buồn
- to be numbed with grief
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "numb":
nab nabob naif nap nape nave navy neap neb nib more... - Những từ có chứa "numb":
back number benumb benumbed call-number complex number composite number compound number decimal number system duodecimal number system mach number more... - Những từ có chứa "numb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cóng chồn ê
Lượt xem: 703