bewilder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bewilder
Phát âm : /bi'wildə/
+ ngoại động từ
- làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bewilder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bewilder":
beholder bewilder boulder bowlder builder - Những từ có chứa "bewilder":
bewilder bewildered bewilderment
Lượt xem: 571