bivouac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bivouac
Phát âm : /'bivuæk/
+ danh từ
- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối
+ nội động từ
- (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
campsite campground camping site camping ground encampment camping area camp cantonment encamp camp out tent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bivouac"
Lượt xem: 516