obstruct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstruct
Phát âm : /əb'strʌkt/
+ ngoại động từ
- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
- to obstruct truffic
làm nghẽn giao thông
- to obstruct truffic
- ngăn, che, lấp, che khuất
- cản trở, gây trở ngại
- to obstruct someone's proggress
cản trở sự tiến bộ của ai
- to obstruct someone's activity
gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
- to obstruct someone's proggress
- (y học) làm tắc
+ nội động từ
- phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obstruct"
- Những từ có chứa "obstruct":
obstruct obstruction obstructionism obstructionist obstructive obstructiveness unobstructed - Những từ có chứa "obstruct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cản trở cách trở án ngữ trở ngại cấn án chắn
Lượt xem: 557