--

boult

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boult

Phát âm : /boult/

+ ngoại động từ ((cũng) bolt)

  • sàng; rây
  • điều tra; xem xét
    • to boult to the bran
      điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boult"
Lượt xem: 111