--

bowing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowing

+ Adjective

  • có cử chỉ quá kính cẩn, tôn trọng

+ Noun

  • kỹ thuật cầm vỹ trong khi chơi nhạc cụ có dây
  • cúi đầu, khom người, quỳ gối để biểu thị sự tôn kính, khuất phục, xấu hổ, hoặc lời chào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowing"
Lượt xem: 740