obeisance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obeisance
Phát âm : /ou'beisəns/
+ danh từ
- sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)
- lòng tôn kính, sự tôn sùng
- to do (make, pay) obeisance
tôn kính, tôn sùng
- to do (make, pay) obeisance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obedience bow bowing - Từ trái nghĩa:
disobedience noncompliance
Lượt xem: 507