--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broached
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broached
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broached
+ Adjective
(thùng tròn, thùng rượu)được khoan, đục lỗ, khui ra, giùi lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broached"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"broached"
:
bracket
brocket
braced
brushed
braised
bracted
brocaded
broached
breeched
breasted
Những từ có chứa
"broached"
:
broached
unbroached
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
broached
:
(thùng tròn, thùng rượu)được khoan, đục lỗ, khui ra, giùi lỗ