--

brake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brake

Phát âm : /breik/

+ danh từ

  • bụi cây
  • (như) bracken

+ danh từ ((cũng) break)

  • xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
  • xe ngựa không mui

+ danh từ

  • máy đập (lanh, gai dầu)
  • cái bừa to ((cũng) brake-harrow)

+ ngoại động từ

  • đập (lanh, gai dầu)

+ danh từ

  • cái hãm, cái phanh
    • to put on the brake
      hãm phanh
  • (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)

+ động từ

  • hãm lại, phanh lại; hãm phanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brake"
Lượt xem: 574

Từ vừa tra