breeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breeding
Phát âm : /'bri:diɳ/
+ danh từ
- sự sinh sản
- spring is the season of breeding for birds
mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- spring is the season of breeding for birds
- sự gây giống, sự chăn nuôi
- sự giáo dục, phép lịch sự
- a man of fine breeding
một người lịch sự
- a man of fine breeding
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breeding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breeding":
boarding breathing breeding brooding - Những từ có chứa "breeding":
breeding cattle-breeding crossbreeding dog breeding fish-breeding good breeding ill breeding inbreeding outbreeding - Những từ có chứa "breeding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia giáo chăn nuôi nông tang chuồng trại lai tạo heo nái đắc địa mỗ cân đối Việt more...
Lượt xem: 470